MODEL | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | HÌNH ẢNH | ĐƠN GIÁ ( VNĐ ) | SL | THÀNH TIỀN (VNĐ) | ||||||||||||||
MÁY CHẠY BỘ MBH- S9800A |
Khối lượng (thân và đầu máy): 198kg Khối lượng (đầu máy): 14kg Khối lượng đóng gói (thân và đầu máy): 258kg Khối lượng đóng gói (đầu máy): 25kg Kích thước máy ( đã lắp đặt ): 2250mm×950mm×1580mm Kích thước đóng gói ( thân và đầu máy ): 2310mm×990mm×550mm Kích thước đóng gói ( đầu máy ):1310mm×1060mm×390mm Đóng gói Cartons |
|
35,750,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY CHẠY BỘ MBH – M9900 | Khối lượng máy: 258kg Khối lượng đóng gói:- Kích thước máy ( đã lắp đặt ):2380mm×980mm×1700mm Đóng gói: Cartons |
|
43,400,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
XE ĐẠP MBH – M 5807 | Khối lượng máy: 57kg Khối lượng vận chuyển ( bao gồm đóng gói ): 63kg Kích thước máy ( đã lắp đặt ): 1200mm×620mm×1240mm Kích thước đóng gói:1160*mm×350mm×1020mm Đóng gói: Cartons |
|
7,500,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
XE ĐẠP MBH – M 5810 | Khối lượng máy: 73kg Khối lượng vận chuyển ( bao gồm đóng gói ): 80kg Kích thước máy ( đã lắp đặt ): 1225mm*630mm*1170mm Kích thước đóng gói:1150mm*430mm*970mm Đóng gói: Cartons |
|
10,050,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
TRƯỢT TUYẾT MBH – M 8809EL | Khối lượng máy: 121kg Khối lượng vận chuyển ( bao gồm đóng gói ): 175kg Kích thước máy ( đã lắp đặt ): 2080mm*730mm*1645mm Kích thước đóng gói: 2080mm*850mm*940mm Đóng gói: Cartons |
|
27,150,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY ĐẨY NGỰC MBH – MCF 001 | Kích thước (mm) : 1580x1055x1635 Khối lượng (kg) :235 Khung sắt : 50*100*2.0T*R8 |
|
15,000,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY ÉP NGỰC MBH – MCF 002 | Kích thước (mm) : 1560x1240x1635 Khối lượng (kg) :220 Khung sắt : 50*100*2.0T*R9 |
|
15,000,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY ÉP NGỰC/VAI BAY MBH – MCF 002A | Kích thước (mm) : 1450x1590x1990 Khối lượng (kg) :225 Khung sắt : 50*100*2.0T*R10 |
|
16,700,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY ĐẨY VAI MBH – MCF 003 | Kích thước (mm) : 1540x1590x1635 Khối lượng (kg) :215 Khung sắt : 50*100*2.0T*R11 |
|
15,600,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY XÔ ĐÔI MBH – MCF 004 | Kích thước (mm) : 1055x1560x1635 Khối lượng (kg) :229 Khung sắt : 50*100*2.0T*R12 |
|
15,600,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY TAY TRƯỚC – MCF 006 | Kích thước (mm) : 1200x1445x1635 Khối lượng (kg) :195 Khung sắt : 50*100*2.0T*R13 |
|
14,600,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY TAY SAU MBH – MCF 007 | Kích thước (mm) : 1235x1575x1635 Khối lượng (kg) :229 Khung sắt : 50*100*2.0T*R14 |
|
15,900,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY HÍT XÀ TRỢ LỰC MBH – MCF 008 | Kích thước (mm) : 1455x1280x2445 Khối lượng (kg) :288 Khung sắt : 50*100*2.0T*R15 |
|
18,000,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY LƯNG DƯỚI MBH- MCF 009 | Kích thước (mm) : 1230x1205x1635 Khối lượng (kg) :214 Khung sắt : 50*100*2.0T*R16 |
|
14,500,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY TẬP BỤNG MBH – MCF 010 | Kích thước (mm) : 1235x1190x1635 Khối lượng (kg) :199 Khung sắt : 50*100*2.0T*R17 |
|
14,500,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY XOAY EO MBH – MCF 011 | Kích thước (mm) : 1520x1260x1635 Khối lượng (kg) :185 Khung sắt : 50*100*2.0T*R18 |
|
14,500,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY XÔ CAO MBH – MCF 012 | Kích thước (mm) : 1470x1820x1980 Khối lượng (kg) :245 Khung sắt : 50*100*2.0T*R19 |
|
17,000,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY XÔ THẤP MBH – MCF 012A | Kích thước (mm) : 1035x1890x1635 Khối lượng (kg) : 214 Khung sắt : 50*100*2.0T*R20 |
|
14,700,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY NGỒI MÓC ĐÙI SAU MBH – MCF 013 | Kích thước (mm) : 1250x1800x1635 Khối lượng (kg) :241 Khung sắt : 50*100*2.0T*R21 |
|
17,400,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY NẰM MÓC ĐÙI SAU MBH – MCF 013A | Kích thước (mm) : 1130x1690x1635 Khối lượng (kg) : 222 Khung sắt : 50*100*2.0T*R22 |
|
16,650,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY ĐÁ ĐÙI TRƯỚC MBH – MCF 014 | Kích thước (mm) : 1250x1800x1635 Khối lượng (kg) : 241 Khung sắt : 50*100*2.0T*R23 |
|
16,000,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY ĐẠP ĐÙI MBH – MCF 015 | Kích thước (mm) : 1060x1980x1635 Khối lượng (kg) : 255 Khung sắt : 50*100*2.0T*R24 |
|
18,450,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY MÔNG ĐÙI ĐA CHỨC NĂNG MBH – MCF 016 | Kích thước (mm) : 1095x1140x1635 Khối lượng (kg) : 209 Khung sắt : 50*100*2.0T*R25 |
|
15,600,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY ĐẠP MÔNG MBH – MCF 016A | Kích thước (mm) : 950x1260x1635 Khối lượng (kg) : 187 Khung sắt : 50*100*2.0T*R26 |
|
15,400,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY NHÓN BẮP CHUỐI MBH – MCF 017 | Kích thước (mm) : 1085x1600x1635 Khối lượng (kg) : 199 Khung sắt : 50*100*2.0T*R27 |
|
16,300,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY ĐÙI TRONG MBH – MCF 018 | Kích thước (mm) : 1830x1130x1635 Khối lượng (kg) : 211 Khung sắt : 50*100*2.0T*R28 |
|
16,000,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
MÁY ĐÙI NGOÀI MBH – MCF 019 | Kích thước (mm) : 1790x1040x1635 Khối lượng (kg) : 211 Khung sắt : 50*100*2.0T*R29 |
|
16,000,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ROBO HACK SQUAT MBH – XA 00 | Kích thước (mm) :1200x1840x1200 Khối lượng (kg) :166 |
|
16,200,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ROBO ĐẨY NGỰC MBH – XA 01 | Kích thước (mm) :1810x1750x1400 Khối lượng (kg) :160 |
|
16,200,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ROBO ĐẨY NGỰC TRÊN MBH – XA 02 | Kích thước (mm) :1730x1290x1710 Khối lượng (kg) :158 |
|
16,200,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ROBO ĐẨY VAI MBH – XA 03 | Kích thước (mm) :1590x1270x1570 Khối lượng (kg) :144 |
|
16,200,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ROBO XÔ THẤP MBH – XA 04 | Kích thước (mm) :1390x1340x1700 Khối lượng (kg) :148 |
|
16,200,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ROBO ĐẨY NGỰC XIÊN MBH – XA 05 | Kích thước (mm) :1710x1470x1820 Khối lượng (kg) :168 |
|
16,200,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ROBO XÔ CHÈO MBH – XA 06 | Kích thước (mm) :1550x1420x1320 Khối lượng (kg) :135 |
|
16,200,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ROBO XÔ CAO MBH – XA 07 | Kích thước (mm) :1220x1910x1970 Khối lượng (kg) :158 |
|
16,200,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ROBO ĐẠP MÔNG MBH – XA 08 | Kích thước (mm) :1140x1530x1670 Khối lượng (kg) :134 |
|
16,200,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ROBO ĐẠP ĐÙI MBH – XA 09 | Kích thước (mm) :1920x2020x1700 Khối lượng (kg) :216 |
|
17,200,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
VAI ĐÔI MBH – H 005 | Kích thước (mm) :3700x890x2250 Khối lượng (kg) :338 |
|
22,150,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
VAI ĐÔI CHỮ V MBH – H 005A | Kích thước (mm) :3700x890x2250 Khối lượng (kg) :283 |
|
22,150,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
KHUNG GÁNH ĐÙI SMITH MBH – H 020 | Kích thước (mm) :2400x1750x2500 Khối lượng (kg) :244 |
|
22,050,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
KHUNG GÁNH ĐÙI RỜI MBH – H 021 | Kích thước (mm) :1572x1303x2170 Khối lượng (kg) :156 |
|
10,300.00 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ĐẠP ĐÙI XIÊN MBH – H 022 | Kích thước (mm) :2110x1250x1480 Khối lượng (kg) :175 |
|
16,000,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
GHẾ NGỰC NGANG MBH – H 023 | Kích thước (mm) :1680x1686x1205 Khối lượng (kg) :81 |
|
5,700,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
GHẾ NGỰC DƯỚI MBH – H 024 | Kích thước (mm) :1960x1570x1200 Khối lượng (kg) :82.5 |
|
6,550,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
GHÊ NGỰC TRÊN MBH – H 025 | Kích thước (mm) :1895x1580x1395 Khối lượng (kg) :103 |
|
6,850,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
GHẾ LIÊN SƯỜN MBH – H 026A | Kích thước (mm) :1400x720x945 Khối lượng (kg) :39.5 |
|
3,500,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
GHẾ TẬP BỤNG MBH – H 034A | Kích thước (mm) :1510x715x910 Khối lượng (kg) :44.5 |
|
4,950,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
HÍT XÀ / ĐÁ BỤNG MBH – H 027 | Kích thước (mm) :1515x1165x2300 Khối lượng (kg) :80 |
|
5,500,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
NHÓN BẮP CHUỐI MBH – H 029 | Kích thước (mm) :1455x610x940 Khối lượng (kg) :31.5 |
4,350,000 | 0 | 0 | |||||||||||||||
GHÉ KHỞI ĐỘNG ĐA NĂNG MBH – H 037A | Kích thước (mm) :1280x592x566 Khối lượng (kg) :36 |
|
0 | 0 | |||||||||||||||
GHẾ TAY TRƯỚC MBH – H 040A | Kích thước (mm) :1176x820x947 Khối lượng (kg) :46 |
|
3,700,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
DÀN MÁNG TẠ TAY MBH – H 030 | Kích thước (mm) :2255x880x880 Khối lượng (kg) :33.6 |
|
4,100,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
DÀN MÁNG TẠ ĐÒN MBH – H 040 | Kích thước (mm) :1165x815x1420 Khối lượng (kg) :45 |
|
2,500,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
TẠ ĐÒN IRONBULL | CAO SU PU NGUYÊN KHỐI TAY CẦM KIM LOẠI KHÔNG GỈ CHIỀU DÀI THANH ĐÒN 1m2 + Bộ Zigzag : 10/15/20/25/30 kg +Bộ thẳng : 10/15/20/25/30 kg |
|
65,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
TẠ TAY IRONBULL | CAO SU PU NGUYÊN KHỐI TAY CẦM KIM LOẠI KHÔNG GỈ +Bộ 2,5/5/7,5/…/27,5/30 kg |
|
50,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
TẠ ĐĨA IRONBULL CHỮ TRẮNG | CAO SU PU NGUYÊN KHỐI LÕI PHI 50 ………………Đĩa 2,5 kg …………………Đĩa 5kg ………………..Đĩa 10kg ………………..Đĩa 20kg |
|
42,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ĐÒN 1m95 | KIM LOẠI KHÔNG GỈ TAY NẮM PHI 28 , LÕI TẠ PHI 50 |
|
1,800,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ĐÒN 1m5 | KIM LOẠI KHÔNG GỈ TAY NẮM PHI 28 , LÕI TẠ PHI 50 |
|
1,350,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ĐÒN 1m2 | KIM LOẠI KHÔNG GỈ TAY NẮM PHI 28 , LÕI TẠ PHI 50 |
|
850,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ĐÒN ZIGZAG | KIM LOẠI KHÔNG GỈ TAY NẮM PHI 28 , LÕI TẠ PHI 50 |
|
850,000 | 0 | 0 | ||||||||||||||
ĐÒN CHỮ H | KIM LOẠI KHÔNG GỈ TAY NẮM PHI 28 , LÕI TẠ PHI 50 |
|
850,000 | 0 | 0 |