Máy đẩy ngực SL 01
Thông số kĩ thuật Máy đẩy ngực M05-01
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy ép ngực SL 002
Thông số kĩ thuật Máy đẩy ngực M05-01
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy đẩy vai SL 003
Thông số kĩ thuật Máy đẩy ngực M05-01
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy ép ngực SL 002B
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy xô chèo Sl 06
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy hít xà trợ lực SL 08
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy gập lưng dưới SL 09
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy gập bụng SL 01
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy xoay eo SL 011
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy xô cao Sl 012
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy xô cao dây SL 012C
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy xô thấp SL 012A
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy ngồi móc đùi sau Sl 013
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy nằm móc đùi sau SL 013A
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
Máy đá đùi trước SL 014
Thông số kĩ thuật
Công suất tải cáp thép | 1000kg |
Cung cấp năng lượng | Pin AA cho bảng điều khiển |
Hướng dẫn thanh | 45 # thép, mạ chrome cứng |
Ròng rọc | Nhôm, phun tĩnh điện |
Đệm ngồi | Bọt PU với độ đàn hồi cao, bọc bằng sợi nhỏ da |
Khung chính | Thép tấm cán nóng (SPHC) và thép carbon chất lượng (45 # cho trục; Q195 cho ống), phun tĩnh điện thứ cấp |
21,000,000₫
DANH MỤC SẢN PHẨM


Máy gia đình
máy gia đình(5)


Dòng cardio



Dòng sức mạnh


